Có 6 kết quả:
异域 yì yù ㄧˋ ㄩˋ • 抑郁 yì yù ㄧˋ ㄩˋ • 抑鬱 yì yù ㄧˋ ㄩˋ • 熠煜 yì yù ㄧˋ ㄩˋ • 異域 yì yù ㄧˋ ㄩˋ • 逸豫 yì yù ㄧˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign country
(2) alien land
(2) alien land
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depressed
(2) despondent
(3) gloomy
(4) depression
(2) despondent
(3) gloomy
(4) depression
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depressed
(2) despondent
(3) gloomy
(4) depression
(2) despondent
(3) gloomy
(4) depression
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shine
(2) to glitter
(2) to glitter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign country
(2) alien land
(2) alien land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
idleness and pleasure
Bình luận 0